Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
1 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00001 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
2 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00002 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
3 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00003 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
4 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00004 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
5 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00005 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
6 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00006 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
7 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00007 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
8 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00008 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
9 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00009 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
10 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00010 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
11 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00011 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
12 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00012 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
13 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00013 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
14 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00014 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
15 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00015 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
16 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00016 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
17 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00017 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
18 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00018 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
19 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00019 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
20 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00020 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
21 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00021 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
22 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00022 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
23 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00023 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
24 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00024 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
25 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00025 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
26 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00026 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
27 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00027 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
28 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00028 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
29 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00029 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
30 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00030 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
31 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00031 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
32 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00032 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
33 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00033 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
34 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00034 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
35 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00035 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
36 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00036 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
37 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00037 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
38 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00038 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
39 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00039 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
40 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00040 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
41 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00041 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
42 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00042 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
43 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00043 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
44 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00044 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
45 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00045 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
46 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00046 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
47 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00047 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
48 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00048 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
49 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00049 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
50 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00050 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
51 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00051 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
52 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00052 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
53 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00053 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
54 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00054 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
55 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00055 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
56 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00056 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
57 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00057 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
58 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00058 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
59 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00059 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
60 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00060 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
61 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00061 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
62 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00062 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
63 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00063 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
64 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00064 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
65 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00065 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
66 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00066 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
67 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00067 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
68 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00068 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
69 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00069 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
70 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00070 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
71 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00071 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
72 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00072 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
73 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00073 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
74 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00074 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
75 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00075 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
76 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00076 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
77 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00077 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
78 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00078 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
79 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00079 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
80 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00080 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
81 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00081 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
82 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00082 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
83 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00083 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
84 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00084 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
85 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00085 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
86 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00086 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
87 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00087 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
88 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00088 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
89 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00089 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
90 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00090 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
91 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00091 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
92 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00092 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
93 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00093 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
94 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00094 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
95 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00095 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
96 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00096 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
97 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00097 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
98 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00098 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
99 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00099 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
100 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00100 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
101 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00101 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
102 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00102 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
103 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00103 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
104 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00104 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
105 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00105 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
106 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00106 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
107 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00107 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
108 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00108 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
109 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00109 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
110 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00110 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
111 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00111 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
112 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00112 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
113 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00113 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
114 | Nguyễn Hạnh | Tình Cha | SDD-00114 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | VĐ17 |
115 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00115 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
116 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00116 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
117 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00117 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
118 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00118 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
119 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00119 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
120 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00120 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
121 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00121 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
122 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00122 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
123 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00123 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
124 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00124 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
125 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00125 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
126 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00126 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
127 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00127 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
128 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00128 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
129 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00129 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
130 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00130 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
131 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00131 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
132 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00132 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
133 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00133 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
134 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00134 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
135 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00135 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
136 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00136 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
137 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00137 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
138 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00138 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
139 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00139 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
140 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00140 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
141 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00141 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
142 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00142 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
143 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00143 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
144 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00144 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
145 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00145 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
146 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00146 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
147 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00147 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
148 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00148 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
149 | Lương Hùng | Trong gia đình | SDD-00149 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | 371.1 |
150 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | SDD-00150 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
151 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | SDD-00151 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
152 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00152 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
153 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00153 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
154 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00154 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
155 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00155 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
156 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00156 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
157 | Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00157 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
158 | Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00158 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
159 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDD-00159 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
160 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDD-00160 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
161 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDD-00161 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
162 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDD-00162 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
163 | Quốc Ân | Bữa sáng cùng cha | SDD-00163 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2006 | 371.1 |
164 | Phù lưu | Con cảm ơn mẹ | SDD-00164 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
165 | Lưu Anh | KIRA - KIRA | SDD-00165 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
166 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00166 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
167 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00167 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
168 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00168 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
169 | MInh Phượng | Tình bạn là mãi mãi | SDD-00169 | văn hóa thông tin | 2005 | 371.1 |
170 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00170 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
171 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00171 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
172 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00172 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
173 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-00173 | Hải Dương | 2005 | ĐV13 |
174 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-00174 | Hải Dương | 2005 | ĐV13 |
175 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00175 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
176 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00176 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
177 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00177 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
178 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00178 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
179 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00179 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
180 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00180 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
181 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00181 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
182 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00182 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
183 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00183 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
184 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00184 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
185 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00185 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
186 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00186 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
187 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00187 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
188 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00188 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
189 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00189 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
190 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00190 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
191 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00191 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
192 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00192 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
193 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00193 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
194 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00194 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
195 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00195 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
196 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00196 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
197 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00197 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
198 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00198 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
199 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00199 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
200 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00200 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
201 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00201 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
202 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00202 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
203 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00203 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
204 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00204 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
205 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00205 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
206 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00206 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
207 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00207 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
208 | Nguyễn Văn Chương | Tiếng gọi vịt | SDD-00208 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
209 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-00209 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
210 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-00210 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
211 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDD-00211 | giáo dục | 2006 | ĐV13 |
212 | Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | SDD-00212 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
213 | Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | SDD-00213 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
214 | Nguyễn Kim Phong | Vị thánh trên bục giảng | SDD-00214 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
215 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00215 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
216 | Nguyễn Hạnh | Lòng yêu thương | SDD-00216 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
217 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00217 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
218 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | SDD-00218 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
219 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00219 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
220 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00220 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
221 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00221 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
222 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00222 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
223 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00223 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
224 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00224 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
225 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00225 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
226 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00226 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
227 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00227 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
228 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00228 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
229 | Song Giang | Ở hiền gặp lành | SDD-00229 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
230 | Song Giang | Hổ tìm thầy học | SDD-00230 | Văn học | 2015 | VĐ27 |
231 | Dương Phong | Truyện kể về; Những tấm gương đạo đức | SDD-00231 | Hồng Đức | 2020 | VĐ27 |
232 | Dương Phong | Truyện kể về: Đức tính khiêm tốn | SDD-00232 | Hồng Đức | 2020 | VĐ27 |
233 | Hoàng Thùy | Truyện kể về: Đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00233 | Hồng Đức | 2019 | VĐ27 |
234 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00234 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
235 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00235 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
236 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00236 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
237 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00237 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
238 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00238 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
239 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00239 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
240 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00240 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
241 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00241 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
242 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00242 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
243 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00243 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
244 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00244 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
245 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00245 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
246 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00246 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
247 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00247 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
248 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00248 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
249 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00249 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
250 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00250 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
251 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00251 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
252 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00252 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
253 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00253 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
254 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00254 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
255 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00255 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
256 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00256 | Văn học | 2022 | VĐ27 |