| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00001 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 2 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00002 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 3 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00003 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 4 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00004 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 5 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00005 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 6 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00006 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 7 | Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | SDD-00007 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 8 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00008 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 9 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00009 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 10 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00010 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 11 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00011 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 12 | Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | SDD-00012 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 13 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00013 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 14 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00014 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 15 | Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | SDD-00015 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 16 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00016 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 17 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00017 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 18 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00018 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 19 | Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | SDD-00019 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 20 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00020 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 21 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00021 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 22 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00022 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 23 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00023 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 24 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00024 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 25 | Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | SDD-00025 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 26 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00026 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 27 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00027 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 28 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00028 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 29 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00029 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 30 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00030 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 31 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00031 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 32 | Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | SDD-00032 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 33 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00033 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 34 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00034 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 35 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00035 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 36 | Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | SDD-00036 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 37 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00037 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 38 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00038 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 39 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00039 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 40 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00040 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 41 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00041 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 42 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00042 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 43 | Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | SDD-00043 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 44 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00044 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 45 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00045 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 46 | Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | SDD-00046 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 47 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00047 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 48 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00048 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 49 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00049 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 50 | Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | SDD-00050 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 51 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00051 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 52 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00052 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 53 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00053 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 54 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00054 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 55 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00055 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 56 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00056 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 57 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00057 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 58 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00058 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 59 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00059 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 60 | Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | SDD-00060 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 61 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00061 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 62 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00062 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 63 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00063 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 64 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00064 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 65 | Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | SDD-00065 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 66 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00066 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 67 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00067 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 68 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00068 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 69 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00069 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 70 | Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | SDD-00070 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 71 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00071 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 72 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00072 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 73 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00073 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 74 | Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | SDD-00074 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 75 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00075 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 76 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00076 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 77 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00077 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 78 | Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | SDD-00078 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 79 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00079 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 80 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00080 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 81 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00081 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 82 | Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | SDD-00082 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 83 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00083 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 84 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00084 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 85 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00085 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 86 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00086 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 87 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00087 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 88 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00088 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 89 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00089 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 90 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00090 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 91 | Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | SDD-00091 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 92 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00092 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 93 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00093 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 94 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00094 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 95 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00095 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 96 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00096 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 97 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00097 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 98 | Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | SDD-00098 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 99 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00099 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 100 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00100 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 101 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00101 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 102 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00102 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 103 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00103 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 104 | Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | SDD-00104 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 105 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00105 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 106 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00106 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 107 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00107 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 108 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00108 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 109 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00109 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 110 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00110 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 111 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00111 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 112 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00112 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 113 | Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | SDD-00113 | Đồng Nai | 2009 | VĐ17 |
| 114 | Nguyễn Hạnh | Tình Cha | SDD-00114 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | VĐ17 |
| 115 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00115 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
| 116 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00116 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
| 117 | Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | SDD-00117 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | VĐ17 |
| 118 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00118 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 119 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00119 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 120 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00120 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 121 | Thanh Hương | Lòng yêu thương | SDD-00121 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 122 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00122 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 123 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00123 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 124 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00124 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 125 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00125 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 126 | Thanh Hương | Lòng thương người | SDD-00126 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 127 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00127 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 128 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00128 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 129 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | SDD-00129 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 130 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00130 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 131 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00131 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 132 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00132 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 133 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00133 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 134 | Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | SDD-00134 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 135 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00135 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 136 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00136 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 137 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00137 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 138 | Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | SDD-00138 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 139 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00139 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 140 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00140 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 141 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00141 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 142 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00142 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 143 | Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | SDD-00143 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 144 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00144 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 145 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00145 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 146 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | SDD-00146 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 147 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00147 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 148 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00148 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 149 | Lương Hùng | Trong gia đình | SDD-00149 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2004 | 371.1 |
| 150 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | SDD-00150 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 151 | Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | SDD-00151 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 152 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00152 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 153 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00153 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 154 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00154 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 155 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00155 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 156 | Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | SDD-00156 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 157 | Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00157 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 158 | Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | SDD-00158 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 159 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDD-00159 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 160 | Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | SDD-00160 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 161 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDD-00161 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 162 | Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | SDD-00162 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 163 | Quốc Ân | Bữa sáng cùng cha | SDD-00163 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2006 | 371.1 |
| 164 | Phù lưu | Con cảm ơn mẹ | SDD-00164 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 165 | Lưu Anh | KIRA - KIRA | SDD-00165 | Nhà Xuất bản Trẻ | 2005 | 371.1 |
| 166 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00166 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
| 167 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00167 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
| 168 | Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | SDD-00168 | lao động - xã hội | 2006 | 371.1 |
| 169 | MInh Phượng | Tình bạn là mãi mãi | SDD-00169 | văn hóa thông tin | 2005 | 371.1 |
| 170 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00170 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
| 171 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00171 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
| 172 | Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | SDD-00172 | giáo dục | 2005 | 371.1 |
| 173 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-00173 | Hải Dương | 2005 | ĐV13 |
| 174 | Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | SDD-00174 | Hải Dương | 2005 | ĐV13 |
| 175 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00175 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 176 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00176 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 177 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00177 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 178 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00178 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 179 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00179 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 180 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00180 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 181 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00181 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 182 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00182 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 183 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | SDD-00183 | Hải Dương | 2010 | VĐ17 |
| 184 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00184 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 185 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00185 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 186 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00186 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 187 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00187 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 188 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00188 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 189 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00189 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 190 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00190 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 191 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00191 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 192 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00192 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 193 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | SDD-00193 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 194 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00194 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 195 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00195 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 196 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00196 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 197 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00197 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 198 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00198 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 199 | Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | SDD-00199 | Đà Nẵng | 2010 | VĐ17 |
| 200 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00200 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 201 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00201 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 202 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00202 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 203 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00203 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 204 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00204 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 205 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00205 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 206 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00206 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 207 | Thiên Vương | Tấm Cám | SDD-00207 | Đà Nẵng | 2011 | VĐ17 |
| 208 | Nguyễn Văn Chương | Tiếng gọi vịt | SDD-00208 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
| 209 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-00209 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
| 210 | Chu Huy | Ông và cháu | SDD-00210 | giáo dục | 2005 | 371.011 |
| 211 | Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | SDD-00211 | giáo dục | 2006 | ĐV13 |
| 212 | Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | SDD-00212 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 213 | Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | SDD-00213 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 214 | Nguyễn Kim Phong | Vị thánh trên bục giảng | SDD-00214 | giáo dục | 2005 | ĐV13 |
| 215 | Nguyễn Hạnh | Gia đình | SDD-00215 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
| 216 | Nguyễn Hạnh | Lòng yêu thương | SDD-00216 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
| 217 | Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | SDD-00217 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
| 218 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | SDD-00218 | trẻ | 2005 | 371.018.1 |
| 219 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00219 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 220 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00220 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 221 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00221 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 222 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00222 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 223 | Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | SDD-00223 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 224 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00224 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 225 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00225 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 226 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00226 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 227 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00227 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 228 | Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | SDD-00228 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 229 | Song Giang | Ở hiền gặp lành | SDD-00229 | Văn học | 2016 | VĐ27 |
| 230 | Song Giang | Hổ tìm thầy học | SDD-00230 | Văn học | 2015 | VĐ27 |
| 231 | Dương Phong | Truyện kể về; Những tấm gương đạo đức | SDD-00231 | Hồng Đức | 2020 | VĐ27 |
| 232 | Dương Phong | Truyện kể về: Đức tính khiêm tốn | SDD-00232 | Hồng Đức | 2020 | VĐ27 |
| 233 | Hoàng Thùy | Truyện kể về: Đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | SDD-00233 | Hồng Đức | 2019 | VĐ27 |
| 234 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00234 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
| 235 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00235 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
| 236 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00236 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
| 237 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00237 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
| 238 | Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | SDD-00238 | Văn học | 2020 | VĐ27 |
| 239 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00239 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 240 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00240 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 241 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00241 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 242 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00242 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 243 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | SDD-00243 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 244 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00244 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 245 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00245 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 246 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00246 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 247 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | SDD-00247 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 248 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00248 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 249 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00249 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 250 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00250 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 251 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00251 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 252 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | SDD-00252 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 253 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00253 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 254 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00254 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 255 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00255 | Văn học | 2022 | VĐ27 |
| 256 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | SDD-00256 | Văn học | 2022 | VĐ27 |