STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Tiến Thăng | 190 |
2 | Đề Cương Lịch sử xã Hồng Hưng 1930 - 1975- Giảng dạy cho học sinh lớp 5 | Ban Thường Vụ Đảng Uỷ | 120 |
3 | Từ điển Tiếng Việt | Ngọc- Xuân- Quỳnh | 30 |
4 | Từ điển Tiếng Việt ( Dùng cho học sinh) | Mai Mai | 26 |
5 | Thạch Sanh | Thùy Trang | 26 |
6 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ts. Phạm Thị Trâm | 25 |
7 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 23 |
8 | Giáo dục thể chất 1 | Nguyễn Duy Quyết | 21 |
9 | Cây tre trăm đốt | NGuyễn Chí Phúc | 20 |
10 | Âm Nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 20 |
11 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
12 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
13 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
14 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
15 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 20 |
16 | Tiếng Việt 1 - tập 2 | Đặng Thị Lanh | 18 |
17 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
18 | Năm hũ vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 17 |
19 | Tấm Cám | NGuyễn Như Quỳnh | 16 |
20 | Sự tích quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 16 |
21 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
22 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
23 | Quả bầu tiên | Thùy Trang | 16 |
24 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 16 |
25 | Vở bài tập Toán 1- tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
26 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 16 |
27 | Sự tích HỒ Gươm | Nguyễn Chí Phúc | 16 |
28 | Tập viết 1 - tập 1 | Đặng Thị Lanh | 15 |
29 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. Tập 1 | Đào Tiến Thi | 15 |
30 | Tập bài hát 2 | Hoàng Long | 15 |
31 | Sự tích bánh chưng bánh giày | Nguyễn Như Quỳnh | 15 |
32 | Cậu bé thông minh | NGuyễn Như Quỳnh | 15 |
33 | Phương pháp dạy học các môn học ở tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 15 |
34 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
35 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 15 |
36 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 14 |
37 | Thánh Gióng | NGuyễn Như Quỳnh | 14 |
38 | Tích Chu | Nguyễn Như Quỳnh | 14 |
39 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
40 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 14 |
41 | Vở bài tập địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 14 |
42 | Anh chàng nhanh trí | Thùy Trang | 14 |
43 | Điều ước của vua MiDas | Vũ Thị Hồng | 14 |
44 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 14 |
45 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 14 |
46 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Đoàn Thị My. | 14 |
47 | Vở bài tậpTiếng Việt 1 - tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
48 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
49 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 14 |
50 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007).Tập 1 | Nguyễn My Lê | 14 |
51 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 14 |
52 | Chí khôn của ta đây | Nguyễn Chí Phúc | 13 |
53 | Alibaba và 40 tên cướp | Nguyễn Chí Phúc | 13 |
54 | Vở bài tập Toán 1- tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
55 | 80 ngày vòng quanh thế giới | Vũ Thị Hồng | 13 |
56 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 13 |
57 | Cây khế | Nguyễn Như Quỳnh | 13 |
58 | Dê đen và Dê trắng | NGuyễn Như Quỳnh | 12 |
59 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
60 | Cậu bé chăn Cừu | Thùy Trang | 12 |
61 | Công chúa ngủ trong rừng | Thùy Trang | 12 |
62 | Tập viết 3.Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
63 | Tiếng Việt 1 - tập 1 | Đặng Thị Lanh | 12 |
64 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 12 |
65 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 12 |
66 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 11 |
67 | Vở bài tập Toán 5. Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
68 | ALadin và cây đèn thần | NGuyễn Chí Phúc | 11 |
69 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 - 2007).Tập 2 | Nguyễn My Lê | 11 |
70 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
71 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thuỷ | 11 |
72 | Cáo, Thỏ và Gà Trống | Thùy Trang | 11 |
73 | Cô bé Lọ Lem | Thùy Trang | 11 |
74 | Tập viết 2. tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 10 |
75 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
76 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 10 |
77 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4. Tập 1 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
78 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 4. Tập 2 | Vũ Dương Thuỵ | 10 |
79 | Cậu bé rừng xanh | Vũ Thị Hồng | 10 |
80 | Vở tập vẽ | Nguyễn quốc Toản | 10 |
81 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
82 | Tiếng Việt 3. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
83 | Vở bài tập lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 10 |
84 | Sổ tay giáo viên dành cho giáo viên tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 10 |
85 | Sơn Tinh Thủy Tinh | Nguyễn Chí Phúc | 10 |
86 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 10 |
87 | Vở bài tậpTiếng Việt 1 - tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 |
88 | Tập viết 1 - tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 |
89 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10 |
90 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
91 | Triển khai chương trình giáo dục phổ thông 2018 ở cấp Tiểu học | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
92 | Cha mẹ không phải đầy tớ của tôi | Giả Văn Bằng | 10 |
93 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 4. Tập 2 | Đỗ Việt Hùng | 10 |
94 | VBT Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 10 |
95 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
96 | Vở bài tậpTự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 9 |
97 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 9 |
98 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 9 |
99 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 9 |
100 | Vở bài tập Toán 5. Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
|