| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00209
| Chu Huy | Ông và cháu | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 8700 | 371.011 |
| 2 |
SDD-00210
| Chu Huy | Ông và cháu | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 8700 | 371.011 |
| 3 |
SDD-00231
| Dương Phong | Truyện kể về; Những tấm gương đạo đức | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 68000 | VĐ27 |
| 4 |
SDD-00232
| Dương Phong | Truyện kể về: Đức tính khiêm tốn | Hồng Đức | Hà Nội | 2020 | 68000 | VĐ27 |
| 5 |
SDD-00150
| Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 371.1 |
| 6 |
SDD-00151
| Gia Tú Cầu | Đóa Hồng tặng Mẹ | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 371.1 |
| 7 |
SDD-00152
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371.1 |
| 8 |
SDD-00153
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371.1 |
| 9 |
SDD-00154
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371.1 |
| 10 |
SDD-00155
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371.1 |
| 11 |
SDD-00156
| Gia Tú Cầu | Tấm lòng người cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | 371.1 |
| 12 |
SDD-00157
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 13500 | 371.1 |
| 13 |
SDD-00158
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 13500 | 371.1 |
| 14 |
SDD-00233
| Hoàng Thùy | Truyện kể về: Đạo lý lớn trong những câu chuyện nhỏ | Hồng Đức | Hà Nội | 2019 | 66000 | VĐ27 |
| 15 |
SDD-00219
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 16 |
SDD-00220
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 17 |
SDD-00221
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 18 |
SDD-00222
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 19 |
SDD-00223
| Hoàng Giang | Kể chuyện đạo đức và cách làm người | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 20 |
SDD-00149
| Lương Hùng | Trong gia đình | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2004 | 4500 | 371.1 |
| 21 |
SDD-00165
| Lưu Anh | KIRA - KIRA | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 38500 | 371.1 |
| 22 |
SDD-00115
| Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2004 | 6000 | VĐ17 |
| 23 |
SDD-00116
| Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2004 | 6000 | VĐ17 |
| 24 |
SDD-00117
| Lương Hùng | Tinh thần trách nhiệm | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2004 | 6000 | VĐ17 |
| 25 |
SDD-00170
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | giáo dục | HN | 2005 | 5000 | 371.1 |
| 26 |
SDD-00171
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | giáo dục | HN | 2005 | 5000 | 371.1 |
| 27 |
SDD-00172
| Lê Anh Dũng | Bóng mát yêu thương | giáo dục | HN | 2005 | 5000 | 371.1 |
| 28 |
SDD-00001
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 29 |
SDD-00002
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 30 |
SDD-00003
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 31 |
SDD-00004
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 32 |
SDD-00005
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 33 |
SDD-00006
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 34 |
SDD-00007
| Minh Ánh | Lưu Đức Thăng sáng tạo hành thư | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 35 |
SDD-00008
| Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 36 |
SDD-00009
| Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 37 |
SDD-00010
| Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 38 |
SDD-00011
| Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 39 |
SDD-00012
| Minh Ánh | Tạo Phụ học đánh xe | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 40 |
SDD-00013
| Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 41 |
SDD-00014
| Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 42 |
SDD-00015
| Minh Ánh | Gia Cát Lượng nuôi gà | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 43 |
SDD-00016
| Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 44 |
SDD-00017
| Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 45 |
SDD-00018
| Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 46 |
SDD-00019
| Minh Ánh | Trần Hồng Thọ vạn dặm tìm thầy | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 47 |
SDD-00020
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 48 |
SDD-00021
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 49 |
SDD-00022
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 50 |
SDD-00023
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 51 |
SDD-00024
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 52 |
SDD-00025
| Minh Ánh | Cha con Lý Băng xây đập Đô Giang | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 53 |
SDD-00026
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 54 |
SDD-00027
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 55 |
SDD-00028
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 56 |
SDD-00029
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 57 |
SDD-00030
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 58 |
SDD-00031
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 59 |
SDD-00032
| Minh Ánh | Khổng Tử học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 60 |
SDD-00033
| Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 61 |
SDD-00034
| Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 62 |
SDD-00035
| Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 63 |
SDD-00036
| Minh Ánh | Trương Lương nhặt giày trên cầu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 64 |
SDD-00037
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 65 |
SDD-00038
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 66 |
SDD-00039
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 67 |
SDD-00040
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 68 |
SDD-00041
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 69 |
SDD-00042
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 70 |
SDD-00043
| Minh Ánh | Du Bá Nha ra biển học đàn | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 71 |
SDD-00044
| Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 72 |
SDD-00045
| Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 73 |
SDD-00046
| Minh Ánh | Thừa Cung chăn heo khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 74 |
SDD-00047
| Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 75 |
SDD-00048
| Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 76 |
SDD-00049
| Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 77 |
SDD-00050
| Minh Ánh | Vương Sung mượn sách | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 78 |
SDD-00051
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 79 |
SDD-00052
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 80 |
SDD-00053
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 81 |
SDD-00054
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 82 |
SDD-00055
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 83 |
SDD-00056
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 84 |
SDD-00057
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 85 |
SDD-00058
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 86 |
SDD-00059
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 87 |
SDD-00060
| Minh Ánh | Mạnh Hạo Nhiên đạp tuyết tìm mai | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 88 |
SDD-00061
| Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 89 |
SDD-00062
| Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 90 |
SDD-00063
| Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 91 |
SDD-00064
| Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 92 |
SDD-00065
| Minh Ánh | Vương Hiến Chi luyện chữ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 93 |
SDD-00066
| Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 94 |
SDD-00067
| Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 95 |
SDD-00068
| Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 96 |
SDD-00069
| Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 97 |
SDD-00070
| Minh Ánh | Dưỡng Do Cơ bách bộ xuyên dương | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 98 |
SDD-00071
| Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 99 |
SDD-00072
| Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 100 |
SDD-00073
| Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 101 |
SDD-00074
| Minh Ánh | Khuất Nguyên đọc sách trong hang sâu | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 102 |
SDD-00075
| Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 103 |
SDD-00076
| Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 104 |
SDD-00077
| Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 105 |
SDD-00078
| Minh Ánh | Đỗ Phủ học thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 106 |
SDD-00079
| Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 107 |
SDD-00080
| Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 108 |
SDD-00081
| Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 109 |
SDD-00082
| Minh Ánh | Tư Mã Thiên nhẫn nhục khổ học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 110 |
SDD-00083
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 111 |
SDD-00084
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 112 |
SDD-00085
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 113 |
SDD-00086
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 114 |
SDD-00087
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 115 |
SDD-00088
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 116 |
SDD-00089
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 117 |
SDD-00090
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 118 |
SDD-00091
| Minh Ánh | Lữ Mông học trong quân ngũ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 119 |
SDD-00092
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 120 |
SDD-00093
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 121 |
SDD-00094
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 122 |
SDD-00095
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 123 |
SDD-00096
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 124 |
SDD-00097
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 125 |
SDD-00098
| Minh Ánh | Trần Bình chịu nhục để được học | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 126 |
SDD-00099
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 127 |
SDD-00100
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 128 |
SDD-00101
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 129 |
SDD-00102
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 130 |
SDD-00103
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 131 |
SDD-00104
| Minh Ánh | Lộ Ôn Thư chép sách trên lá Bồ Đề | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 132 |
SDD-00105
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 133 |
SDD-00106
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 134 |
SDD-00107
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 135 |
SDD-00108
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 136 |
SDD-00109
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 137 |
SDD-00110
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 138 |
SDD-00111
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 139 |
SDD-00112
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 140 |
SDD-00113
| Minh Ánh | Trương Trọng Cảnh ông thánh nghề y | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 9000 | VĐ17 |
| 141 |
SDD-00166
| Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | lao động - xã hội | HN | 2006 | 14000 | 371.1 |
| 142 |
SDD-00167
| Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | lao động - xã hội | HN | 2006 | 14000 | 371.1 |
| 143 |
SDD-00168
| Minh Phượng | Quà tặng của một thiên thần | lao động - xã hội | HN | 2006 | 14000 | 371.1 |
| 144 |
SDD-00169
| MInh Phượng | Tình bạn là mãi mãi | văn hóa thông tin | HN | 2005 | 14000 | 371.1 |
| 145 |
SDD-00144
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371.1 |
| 146 |
SDD-00145
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371.1 |
| 147 |
SDD-00146
| Nguyễn Hạnh | Tình thân ái | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371.1 |
| 148 |
SDD-00147
| Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371.1 |
| 149 |
SDD-00148
| Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 8500 | 371.1 |
| 150 |
SDD-00211
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | giáo dục | Hà Nội | 2006 | 7000 | ĐV13 |
| 151 |
SDD-00212
| Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 152 |
SDD-00213
| Nguyễn Kim Phong | Đứa con của loài cây | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 7000 | ĐV13 |
| 153 |
SDD-00214
| Nguyễn Kim Phong | Vị thánh trên bục giảng | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11900 | ĐV13 |
| 154 |
SDD-00215
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 155 |
SDD-00216
| Nguyễn Hạnh | Lòng yêu thương | trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.018.1 |
| 156 |
SDD-00217
| Nguyễn Hạnh | Lòng trắc ẩn | trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.018.1 |
| 157 |
SDD-00218
| Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử | trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371.018.1 |
| 158 |
SDD-00234
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2020 | 35000 | VĐ27 |
| 159 |
SDD-00235
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2020 | 35000 | VĐ27 |
| 160 |
SDD-00236
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2020 | 35000 | VĐ27 |
| 161 |
SDD-00237
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2020 | 35000 | VĐ27 |
| 162 |
SDD-00238
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2020 | 35000 | VĐ27 |
| 163 |
SDD-00239
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2022 | 68000 | VĐ27 |
| 164 |
SDD-00240
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2022 | 68000 | VĐ27 |
| 165 |
SDD-00241
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2022 | 68000 | VĐ27 |
| 166 |
SDD-00242
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2022 | 68000 | VĐ27 |
| 167 |
SDD-00243
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Trí thông minh | Văn học | Hà Nội | 2022 | 68000 | VĐ27 |
| 168 |
SDD-00244
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 60000 | VĐ27 |
| 169 |
SDD-00245
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 60000 | VĐ27 |
| 170 |
SDD-00246
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 60000 | VĐ27 |
| 171 |
SDD-00247
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện Danh nhân Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 60000 | VĐ27 |
| 172 |
SDD-00248
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 57000 | VĐ27 |
| 173 |
SDD-00249
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 57000 | VĐ27 |
| 174 |
SDD-00250
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 57000 | VĐ27 |
| 175 |
SDD-00251
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 57000 | VĐ27 |
| 176 |
SDD-00252
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2022 | 57000 | VĐ27 |
| 177 |
SDD-00253
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2022 | 65000 | VĐ27 |
| 178 |
SDD-00254
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2022 | 65000 | VĐ27 |
| 179 |
SDD-00255
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2022 | 65000 | VĐ27 |
| 180 |
SDD-00256
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | Văn học | Hà Nội | 2022 | 65000 | VĐ27 |
| 181 |
SDD-00208
| Nguyễn Văn Chương | Tiếng gọi vịt | giáo dục | Hà Nội | 2005 | 5000 | 371.011 |
| 182 |
SDD-00224
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 183 |
SDD-00225
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 184 |
SDD-00226
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 185 |
SDD-00227
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 186 |
SDD-00228
| Nguyễn Phương Bảo An | Gương hiếu thảo | Văn học | Hà Nội | 2016 | 43000 | VĐ27 |
| 187 |
SDD-00114
| Nguyễn Hạnh | Tình Cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | VĐ17 |
| 188 |
SDD-00173
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | ĐV13 |
| 189 |
SDD-00174
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | Hải Dương | Hải Dương | 2005 | 15000 | ĐV13 |
| 190 |
SDD-00127
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 191 |
SDD-00128
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 192 |
SDD-00129
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 193 |
SDD-00130
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 194 |
SDD-00131
| Nguyễn Hạnh | Gia đình | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 195 |
SDD-00164
| Phù lưu | Con cảm ơn mẹ | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 13000 | 371.1 |
| 196 |
SDD-00163
| Quốc Ân | Bữa sáng cùng cha | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2006 | 16000 | 371.1 |
| 197 |
SDD-00229
| Song Giang | Ở hiền gặp lành | Văn học | Hà Nội | 2016 | 32000 | VĐ27 |
| 198 |
SDD-00230
| Song Giang | Hổ tìm thầy học | Văn học | Hà Nội | 2015 | 36000 | VĐ27 |
| 199 |
SDD-00118
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 200 |
SDD-00119
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 201 |
SDD-00120
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 202 |
SDD-00121
| Thanh Hương | Lòng yêu thương | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 203 |
SDD-00122
| Thanh Hương | Lòng thương người | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 204 |
SDD-00123
| Thanh Hương | Lòng thương người | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 205 |
SDD-00124
| Thanh Hương | Lòng thương người | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 206 |
SDD-00125
| Thanh Hương | Lòng thương người | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 207 |
SDD-00126
| Thanh Hương | Lòng thương người | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6000 | 371.1 |
| 208 |
SDD-00175
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 209 |
SDD-00176
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 210 |
SDD-00177
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 211 |
SDD-00178
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 212 |
SDD-00179
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 213 |
SDD-00180
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 214 |
SDD-00181
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 215 |
SDD-00182
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 216 |
SDD-00183
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - chọn lọc | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 217 |
SDD-00184
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 218 |
SDD-00185
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 219 |
SDD-00186
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 220 |
SDD-00187
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 221 |
SDD-00188
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 222 |
SDD-00189
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 223 |
SDD-00190
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 224 |
SDD-00191
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 225 |
SDD-00192
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 226 |
SDD-00193
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - hay nhất | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 227 |
SDD-00194
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 228 |
SDD-00195
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 229 |
SDD-00196
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 230 |
SDD-00197
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 231 |
SDD-00198
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 232 |
SDD-00199
| Thiên - Địa - Nhân | Kho tàng cổ tích Việt Nam - đặc sắc | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VĐ17 |
| 233 |
SDD-00200
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 234 |
SDD-00201
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 235 |
SDD-00202
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 236 |
SDD-00203
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 237 |
SDD-00204
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 238 |
SDD-00205
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 239 |
SDD-00206
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 240 |
SDD-00207
| Thiên Vương | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VĐ17 |
| 241 |
SDD-00159
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 13500 | 371.1 |
| 242 |
SDD-00160
| Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 13500 | 371.1 |
| 243 |
SDD-00161
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 371.1 |
| 244 |
SDD-00162
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | 371.1 |
| 245 |
SDD-00132
| Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371.1 |
| 246 |
SDD-00133
| Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371.1 |
| 247 |
SDD-00134
| Vũ Ngọc Châu | Tình mẫu tử | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | 371.1 |
| 248 |
SDD-00135
| Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 249 |
SDD-00136
| Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 250 |
SDD-00137
| Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 251 |
SDD-00138
| Vũ Ngọc Châu | Tính lương thiện | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 252 |
SDD-00139
| Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 253 |
SDD-00140
| Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 254 |
SDD-00141
| Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 255 |
SDD-00142
| Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |
| 256 |
SDD-00143
| Vũ Ngọc Châu | Tình thầy trò | Nhà Xuất bản Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | 371.1 |