STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Là | SGK-02014 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
2 | Đoàn Thị Là | SGK-01597 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
3 | Đoàn Thị Là | SGK-01626 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
4 | Đoàn Thị Là | SGK-01654 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
5 | Đoàn Thị Là | SGK-01567 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2024 | 116 |
6 | Đoàn Thị Là | SNV-01059 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2024 | 116 |
7 | Lê Duy Hưng | SGK-02321 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
8 | Lê Duy Hưng | SGK-02335 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 122 |
9 | Lê Duy Hưng | SGK-02349 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
10 | Lê Duy Hưng | SGK-02363 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
11 | Lê Duy Hưng | SNV-01266 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
12 | Lê Thị Quang | SGK-02352 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/01/2024 | 130 |
13 | Lê Thị Quang | SGK-02338 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/01/2024 | 130 |
14 | Lê Thị Quang | SNV-01267 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 08/01/2024 | 130 |
15 | Lê Thị Quang | SGK-02324 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/01/2024 | 130 |
16 | Lê Thị Quang | SGK-02366 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 08/01/2024 | 130 |
17 | Nguyễn Thị An | SGK-01625 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
18 | Nguyễn Thị An | SGK-01584 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
19 | Nguyễn Thị An | SGK-01598 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
20 | Nguyễn Thị An | SGK-01656 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 120 |
21 | Nguyễn Thị An | SGK-01673 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 18/01/2024 | 120 |
22 | Nguyễn Thị An | SNV-01060 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
23 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01299 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 22/09/2023 | 238 |
24 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK-02423 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
25 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK-02427 | Vở bài tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
26 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01298 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
27 | Nguyễn Thị Hồng Khoản | SNV-01161 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 22/02/2024 | 85 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-02059 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
29 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-02071 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-02124 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
31 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-02112 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
32 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SGK-02138 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
33 | Nguyễn Thị Hồng Vân | SNV-01182 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | STK000502 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/01/2024 | 120 |
35 | Nguyễn Thị Huyền | STK000547 | Tuyển chọn 405 bài tập toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 18/01/2024 | 120 |
36 | Nguyễn Thị Quyên | SGK-02073 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
37 | Nguyễn Thị Quyên | SNV-01185 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
38 | Nguyễn Thị Thu | SNV000363 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phan Phương Dung | 15/01/2024 | 123 |
39 | Nguyễn Văn Huy | SGK-02337 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 123 |
40 | Nguyễn Văn Huy | SGK-02323 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
41 | Nguyễn Văn Huy | SNV-01268 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
42 | Nguyễn Văn Huy | SGK-02365 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 123 |
43 | Nguyễn Văn Huy | SGK-02351 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 123 |
44 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02056 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
45 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02074 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
46 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02125 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
47 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02113 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
48 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02137 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
49 | Phạm Hoài Nhung | SNV-01183 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
50 | Phạm Thị Hiền | SGK-01802 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
51 | Phạm Thị Hiền | SGK-01817 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 123 |
52 | Phạm Thị Hiền | SGK-01831 | Toán 2. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 123 |
53 | Phạm Thị Hiền | SGK-01847 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 123 |
54 | Phạm Thị Hiền | SNV-01100 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
55 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02057 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
56 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02111 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
57 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02121 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
58 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02140 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
59 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02069 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
60 | Phạm Thị Thuý Hằng | SNV-01186 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
61 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02139 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
62 | Vũ Thị Hương | SGK-02322 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
63 | Vũ Thị Hương | SGK-02336 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 122 |
64 | Vũ Thị Hương | SGK-02350 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
65 | Vũ Thị Hương | SGK-02364 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
66 | Vũ Thị Hương | SNV-01264 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
67 | Vũ Thị Hương | SNV-01275 | Toán 4 (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 240 |
68 | Vũ Thị Hương | SNV-01289 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 240 |
69 | Vũ Thị Hương | SGK-02314 | Tiếng Việt 4.Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 240 |