STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-02316 | Tiếng Việt 4.Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/05/2024 | 185 |
2 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-02320 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/05/2024 | 185 |
3 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-02348 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/05/2024 | 185 |
4 | Đỗ Thị Phương Thảo | SGK-02344 | Toán 4. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/05/2024 | 185 |
5 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01299 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 22/09/2023 | 428 |
6 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK-02423 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 313 |
7 | Nguyễn Thị Hải Yến | SGK-02427 | Vở bài tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 313 |
8 | Nguyễn Thị Hải Yến | SNV-01298 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 313 |
9 | Nguyễn Thị Thu | SNV000363 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phan Phương Dung | 15/01/2024 | 313 |
10 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02056 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 318 |
11 | Phạm Hoài Nhung | SGK-02113 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 318 |
12 | Phạm Thị Hiền | SGK-01802 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 313 |
13 | Phạm Thị Thuý Hằng | SGK-02140 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 318 |
14 | Vũ Thị Hương | SNV-01275 | Toán 4 (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 430 |
15 | Vũ Thị Hương | SNV-01289 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 430 |