STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD000883 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
2 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD000991 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 12/04/2024 | 35 |
3 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001044 | Thánh Gióng | An Thy | 12/04/2024 | 35 |
4 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001160 | Sự tích trái sầu riêng | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
5 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001232 | Sự tích chim bắt cô trói cột | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
6 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001392 | Sự tích con Muỗi | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
7 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001368 | Sự tích cái chổi | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
8 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001427 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
9 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001451 | Sự tích Trầu Cau | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
10 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001535 | Kể chuyện theo tranh lớp 1 tập 2 | Thiên Ân | 12/04/2024 | 35 |
11 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001651 | Thomas - Bản thân Edward cũng rất giỏi | Reverend W Awdry | 12/04/2024 | 35 |
12 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001661 | Thomas - thắng không kiêu bại không nản | Reverend W Awdry | 12/04/2024 | 35 |
13 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD001666 | Thomas - Hiro không muốn cô đơn | Reverend W Awdry | 12/04/2024 | 35 |
14 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01728 | Sự tích cây nêu | Hồng Nhung | 12/04/2024 | 35 |
15 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01754 | Ai mua hành tôi | Hồng Nhung | 12/04/2024 | 35 |
16 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01771 | Nàng Tô Thị | Minh Phong | 12/04/2024 | 35 |
17 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01778 | Tấm Cám | Minh Phong | 12/04/2024 | 35 |
18 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01806 | Cô bé bán Diêm | Đồng Chí | 12/04/2024 | 35 |
19 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01825 | Cô bé Lọ Lem | Kim Khánh | 12/04/2024 | 35 |
20 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01822 | Tích Chu | Kim Khánh | 12/04/2024 | 35 |
21 | Đặng Bích Loan | 5 E | SKD-01868 | Cậu bé thông minh | Kim Khánh | 12/04/2024 | 35 |
22 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000006 | Sự tích đầm nhất dạ | Xuân Tùng | 11/04/2024 | 36 |
23 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000025 | Cái chuông thần | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
24 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000040 | Thạch Sanh Lý Thông | Hồng Hà | 11/04/2024 | 36 |
25 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000059 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
26 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000226 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
27 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000199 | Nghêu Sò Ốc Hến | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
28 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000248 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
29 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000272 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
30 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000297 | Kẹo lú hại người - 138 | Mỹ Khánh | 11/04/2024 | 36 |
31 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000309 | Sát nhân lộ diện - 150 | Phan Thị | 11/04/2024 | 36 |
32 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000366 | Xẹp kỹ năng xốp - 140 | Đặng Nhã | 11/04/2024 | 36 |
33 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000376 | Khu rừng có ma - 134 | Đặng Nhã | 11/04/2024 | 36 |
34 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000392 | Cởi oán láng giềng | Đặng Nhã | 11/04/2024 | 36 |
35 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000417 | Dũng sĩ Đam Đông | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
36 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000438 | Tìm mẹ | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
37 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000459 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
38 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000500 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 11/04/2024 | 36 |
39 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000522 | Sự tích trái sầu riêng | Trí Hạnh | 11/04/2024 | 36 |
40 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000532 | Sự tích cây huyết dụ | Trí Hạnh | 11/04/2024 | 36 |
41 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000631 | Sự tích tháp Báo Ân | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
42 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000661 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
43 | Đặng Thị Phương Thảo | 4 B | SKD000673 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
44 | Đoàn Thị Là | | SGK-02014 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
45 | Đoàn Thị Là | | SGK-01597 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
46 | Đoàn Thị Là | | SGK-01626 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
47 | Đoàn Thị Là | | SGK-01654 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
48 | Đoàn Thị Là | | SGK-01567 | Tiếng Việt 1. Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2024 | 116 |
49 | Đoàn Thị Là | | SNV-01059 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/01/2024 | 116 |
50 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000533 | Sự tích cây huyết dụ | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 35 |
51 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000482 | Gà mượn mào vịt | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
52 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000571 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Hồng Liên | 12/04/2024 | 35 |
53 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000580 | Chàng ngốc được kiện | Nguyễn Hồng Liên | 12/04/2024 | 35 |
54 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000607 | Dũng Sĩ Đam Đông | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
55 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000653 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
56 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000677 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
57 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000749 | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
58 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000773 | Người câu cá trong ao trời | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
59 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000797 | Người con út hiếu thảo | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
60 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000822 | Người học trò và con chó đá | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
61 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000846 | Người học trò với con rùa | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
62 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000873 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
63 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000900 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
64 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000920 | Vua Ếch | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
65 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000931 | Sự tích cây khoai lang | Nguyên Anh | 12/04/2024 | 35 |
66 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000952 | Bút tháp Kim Nhan | Thuỳ Linh | 12/04/2024 | 35 |
67 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000985 | Thạch Sanh | Nguyên Anh | 12/04/2024 | 35 |
68 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD000992 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 12/04/2024 | 35 |
69 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD001015 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh | Tú Anh | 12/04/2024 | 35 |
70 | Hà Ngọc Diệp | 5 B | SKD001030 | Thánh Gióng | An Thy | 12/04/2024 | 35 |
71 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001031 | Thánh Gióng | An Thy | 12/04/2024 | 35 |
72 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001013 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh | Tú Anh | 12/04/2024 | 35 |
73 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001076 | Bảy điều ước | Tịnh Lâm | 12/04/2024 | 35 |
74 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001062 | Sự tích hồ Ba Bể | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
75 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001097 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Minh Tú | 12/04/2024 | 35 |
76 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001114 | Sự tích Cây Nêu ngày tết | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
77 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001138 | Cái cân Thuỷ Ngân | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
78 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001176 | Sự tích cây kim giao | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
79 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001205 | Hổ trả ơn | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
80 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001222 | Sự tích con thiêu thân | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
81 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001233 | Sự tích chim bắt cô trói cột | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
82 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001252 | Nàng công chúa nhìn xa | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
83 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001279 | Nàng tiên cua và chàng đánh cá | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
84 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001291 | Nàng út trong ống tre | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
85 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001314 | Từ Thức gặp tiên | Thanh Nga | 12/04/2024 | 35 |
86 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001374 | Sự tích cái chổi | Thanh Vân | 12/04/2024 | 35 |
87 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001404 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
88 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001361 | Sự Tích núi vàng | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
89 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001435 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
90 | Hà Thị Mai | 5 C | SKD001459 | Sự tích Trầu Cau | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
91 | Lê Duy Hưng | | SGK-02321 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
92 | Lê Duy Hưng | | SGK-02335 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 122 |
93 | Lê Duy Hưng | | SGK-02349 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
94 | Lê Duy Hưng | | SGK-02363 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
95 | Lê Duy Hưng | | SNV-01266 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
96 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD001653 | Thomas - Bản thân Edward cũng rất giỏi | Reverend W Awdry | 10/04/2024 | 37 |
97 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01673 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
98 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01680 | Phù Thủy Sợ Ma | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
99 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01700 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Ngọc Phượng | 10/04/2024 | 37 |
100 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01707 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Ngọc Phượng | 10/04/2024 | 37 |
101 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01717 | người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 10/04/2024 | 37 |
102 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01752 | Ai mua hành tôi | Hồng Nhung | 10/04/2024 | 37 |
103 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01772 | Nàng Tô Thị | Minh Phong | 10/04/2024 | 37 |
104 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01779 | Tấm Cám | Minh Phong | 10/04/2024 | 37 |
105 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01808 | Đọc là cười | Câu lạc bộ cười | 10/04/2024 | 37 |
106 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01812 | Truyện kể về thế giới cổ tích diệu kỳ | Thanh Huyền | 10/04/2024 | 37 |
107 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01828 | Cô bé Lọ Lem | Kim Khánh | 10/04/2024 | 37 |
108 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01851 | Sự tích con Dã Tràng | Kim Khánh | 10/04/2024 | 37 |
109 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01861 | Nàng Bạch Tuyết | Kim Khánh | 10/04/2024 | 37 |
110 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01883 | Nàng tiên Cá | Kim Khánh | 10/04/2024 | 37 |
111 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01904 | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Lam Hông | 10/04/2024 | 37 |
112 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01915 | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Lam Hồng | 10/04/2024 | 37 |
113 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01923 | 100 truyện cổ tích Việt Nam | Nguyễn Cừ | 10/04/2024 | 37 |
114 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01950 | Cái chuông thần | Quốc Chỉnh | 10/04/2024 | 37 |
115 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01968 | Tôn Ngộ Không | Hà Trang | 10/04/2024 | 37 |
116 | Lê Phạm Khánh Binh | 3 A | SKD-01986 | Na Tra truyền kì | Quỳnh Trang | 10/04/2024 | 37 |
117 | Lê Thị Quang | | SGK-02352 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 08/01/2024 | 130 |
118 | Lê Thị Quang | | SGK-02338 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/01/2024 | 130 |
119 | Lê Thị Quang | | SNV-01267 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 08/01/2024 | 130 |
120 | Lê Thị Quang | | SGK-02324 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/01/2024 | 130 |
121 | Lê Thị Quang | | SGK-02366 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 08/01/2024 | 130 |
122 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD-01670 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
123 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD001654 | Thomas - Bản thân Edward cũng rất giỏi | Reverend W Awdry | 10/04/2024 | 37 |
124 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000033 | Thạch Sanh và Lý Thông | Hải Bình | 10/04/2024 | 37 |
125 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000007 | Sự tích đầm nhất dạ | Xuân Tùng | 10/04/2024 | 37 |
126 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000051 | Sự tích Ao Phật | Hồng Hà | 10/04/2024 | 37 |
127 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000089 | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | Nguyễn Thanh Tùng | 10/04/2024 | 37 |
128 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000112 | Sự Tích đầm mực | Phạm Tùng | 10/04/2024 | 37 |
129 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000139 | Hai Ông Tiến Sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
130 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000149 | Sự tích con Dã Tràng | Phạm Tùng | 10/04/2024 | 37 |
131 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000171 | Thạch Sanh | Quang Huy | 10/04/2024 | 37 |
132 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000186 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
133 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000196 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
134 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000211 | Mụ Lường | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
135 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000222 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
136 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000234 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
137 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000241 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
138 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000254 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
139 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000268 | Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
140 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000296 | Kẹo lú hại người - 138 | Mỹ Khánh | 10/04/2024 | 37 |
141 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000300 | Chân dung cao tổ - 148 | Phan Thị | 10/04/2024 | 37 |
142 | Nguyễn Chương Mai Hân | 3 B | SKD000264 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 10/04/2024 | 37 |
143 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001650 | Thomas - Bản thân Edward cũng rất giỏi | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 36 |
144 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001664 | Thomas - Hiro không muốn cô đơn | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 36 |
145 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001667 | Thomas - Hiro không muốn cô đơn | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 36 |
146 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01678 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
147 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01688 | Phù Thủy Sợ Ma | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
148 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01705 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Ngọc Phượng | 11/04/2024 | 36 |
149 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01724 | Sự tích cây nêu | Hồng Nhung | 11/04/2024 | 36 |
150 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01743 | Bảy điều ước | Hồng Nhung | 11/04/2024 | 36 |
151 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01814 | Những câu chuyện cảm động lòng người | Thanh Huyền | 11/04/2024 | 36 |
152 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01833 | Cô bé Lọ Lem | Kim Khánh | 11/04/2024 | 36 |
153 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01817 | Tích Chu | Kim Khánh | 11/04/2024 | 36 |
154 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01860 | Nàng Bạch Tuyết | Kim Khánh | 11/04/2024 | 36 |
155 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01878 | Nàng tiên Cá | Kim Khánh | 11/04/2024 | 36 |
156 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01888 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Kim Khánh | 11/04/2024 | 36 |
157 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01906 | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Lam Hông | 11/04/2024 | 36 |
158 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01922 | Một đòn chết bảy | Bảo An | 11/04/2024 | 36 |
159 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01931 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Tôn Minh Viễn | 11/04/2024 | 36 |
160 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01943 | Voi được thăng chức | Vũ Long | 11/04/2024 | 36 |
161 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01959 | Truyện kể về các Hoàng Tử | Minh Đức | 11/04/2024 | 36 |
162 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01977 | Tôn Ngộ Không | Hà Trang | 11/04/2024 | 36 |
163 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01996 | tam Mao lưu lạc kí | Việt Hải | 11/04/2024 | 36 |
164 | Nguyễn Thị An | | SGK-01625 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
165 | Nguyễn Thị An | | SGK-01584 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
166 | Nguyễn Thị An | | SGK-01598 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
167 | Nguyễn Thị An | | SGK-01656 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 18/01/2024 | 120 |
168 | Nguyễn Thị An | | SGK-01673 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 18/01/2024 | 120 |
169 | Nguyễn Thị An | | SNV-01060 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18/01/2024 | 120 |
170 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001135 | Cái cân Thuỷ Ngân | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
171 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001159 | Sự tích trái sầu riêng | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
172 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001183 | Sự tích cây kim giao | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
173 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001184 | Sự tích cây kim giao | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
174 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001219 | Sự tích con thiêu thân | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
175 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001250 | Nàng công chúa nhìn xa | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
176 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001300 | Nàng út trong ống tre | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
177 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001327 | Từ Thức gặp tiên | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
178 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001372 | Sự tích cái chổi | Thanh Vân | 11/04/2024 | 36 |
179 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001398 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Nguyễn Mạnh Thái | 11/04/2024 | 36 |
180 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001421 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Mạnh Thái | 11/04/2024 | 36 |
181 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001445 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Mạnh Thái | 11/04/2024 | 36 |
182 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001471 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Mạnh Thái | 11/04/2024 | 36 |
183 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD001493 | Cây tre Trăm đốt | Nguyễn Mạnh Thái | 11/04/2024 | 36 |
184 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000229 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
185 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000193 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 36 |
186 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000301 | Chân dung cao tổ - 148 | Phan Thị | 11/04/2024 | 36 |
187 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000373 | Hám ngoại hại thân | Đặng Nhã | 11/04/2024 | 36 |
188 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000385 | Hoàng đế đi cày - 133 | Đặng Nhã | 11/04/2024 | 36 |
189 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000420 | Duyên nợ tái sinh | Quốc Khánh | 11/04/2024 | 36 |
190 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000456 | Bà chúa nghề tằm | Quốc Khánh | 11/04/2024 | 36 |
191 | Nguyễn Thị Bích Loan | 4 D | SKD000468 | Mẹo của thỏ rừng | Quốc Chỉnh | 11/04/2024 | 36 |
192 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01299 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 22/09/2023 | 238 |
193 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK-02423 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
194 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK-02427 | Vở bài tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
195 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01298 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 123 |
196 | Nguyễn Thị Hồng Khoản | | SNV-01161 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 22/02/2024 | 85 |
197 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SGK-02059 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
198 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SGK-02071 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
199 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SGK-02124 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
200 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SGK-02112 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
201 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SGK-02138 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
202 | Nguyễn Thị Hồng Vân | | SNV-01182 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
203 | Nguyễn Thị Huyền | | STK000502 | Luyện giải toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18/01/2024 | 120 |
204 | Nguyễn Thị Huyền | | STK000547 | Tuyển chọn 405 bài tập toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 18/01/2024 | 120 |
205 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000684 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
206 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000648 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
207 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000624 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
208 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000708 | Của thiên trả địa | An Thy | 11/04/2024 | 36 |
209 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000744 | Anh em sinh năm | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
210 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000756 | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Thanh Nga | 11/04/2024 | 36 |
211 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000780 | Người câu cá trong ao trời | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
212 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000804 | Người con út hiếu thảo | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
213 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000828 | Người học trò với con rùa | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
214 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000864 | Ông nghè hoá cọp | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
215 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000899 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
216 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000874 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 36 |
217 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000923 | Vua Ếch | Thanh Phương | 11/04/2024 | 36 |
218 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000936 | Sự tích cây khoai lang | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 36 |
219 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000958 | Bút tháp Kim Nhan | Thuỳ Linh | 11/04/2024 | 36 |
220 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000972 | Thạch Sanh | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 36 |
221 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001002 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 36 |
222 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001032 | Thánh Gióng | An Thy | 11/04/2024 | 36 |
223 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001067 | Sự tích hồ Ba Bể | Thanh Vân | 11/04/2024 | 36 |
224 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001091 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Minh Tú | 11/04/2024 | 36 |
225 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000023 | Ba chàng dũng sĩ | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
226 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000014 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 12/04/2024 | 35 |
227 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000058 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
228 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000088 | Tiên Dung - Chử Đồng Tử | Nguyễn Thanh Tùng | 12/04/2024 | 35 |
229 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000107 | Ba Cô Tiên | Phạm Tùng | 12/04/2024 | 35 |
230 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000132 | Tấm Cám | Phạm Tùng | 12/04/2024 | 35 |
231 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000143 | Hai Ông Tiến Sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
232 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000154 | Sự tích con Dã Tràng | Phạm Tùng | 12/04/2024 | 35 |
233 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000178 | Thạch Sanh | Quang Huy | 12/04/2024 | 35 |
234 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000189 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
235 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000204 | Nghêu Sò Ốc Hến | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
236 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000216 | Mụ Lường | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
237 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000224 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
238 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000240 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
239 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000252 | Sọ Dừa | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
240 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000320 | Chân dung cao tổ | Phan Thị | 12/04/2024 | 35 |
241 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000393 | Cởi oán láng giềng | Đặng Nhã | 12/04/2024 | 35 |
242 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000430 | Cóc kiện trời | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
243 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000442 | Tìm mẹ | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
244 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000465 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
245 | Nguyên Thị Nhật Phương | 5 A | SKD000504 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 35 |
246 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK-02073 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
247 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV-01185 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
248 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-01582 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/01/2024 | 126 |
249 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-01627 | Tập viết 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/01/2024 | 126 |
250 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-01599 | Vở bài tập Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/01/2024 | 126 |
251 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-02011 | Vở bài tập Toán 1. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 12/01/2024 | 126 |
252 | Nguyễn Thị Thảo | | SGK-01655 | Toán 1. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 12/01/2024 | 126 |
253 | Nguyễn Thị Thảo | | SNV-01061 | Tiếng Việt 1. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 12/01/2024 | 126 |
254 | Nguyễn Thị Thu | | SNV000363 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phan Phương Dung | 15/01/2024 | 123 |
255 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-02337 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 123 |
256 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-02323 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
257 | Nguyễn Văn Huy | | SNV-01268 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
258 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-02365 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 123 |
259 | Nguyễn Văn Huy | | SGK-02351 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 123 |
260 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD001456 | Sự tích Trầu Cau | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
261 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD001507 | Cây tre Trăm đốt | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 35 |
262 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000050 | Sự tích Ao Phật | Hồng Hà | 12/04/2024 | 35 |
263 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000077 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Anh Vũ | 12/04/2024 | 35 |
264 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000106 | Ba Cô Tiên | Phạm Tùng | 12/04/2024 | 35 |
265 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000127 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
266 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000159 | Sự tích ông ba mươi | Quang Huy | 12/04/2024 | 35 |
267 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000180 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
268 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000198 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
269 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000228 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
270 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000236 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
271 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000257 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 35 |
272 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000322 | Chân dung cao tổ | Phan Thị | 12/04/2024 | 35 |
273 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000396 | cuộc chiến lá dong - 130 | Phan Thị | 12/04/2024 | 35 |
274 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000429 | Cóc kiện trời | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 35 |
275 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000501 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 35 |
276 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000525 | Sự tích trái sầu riêng | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 35 |
277 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000612 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 35 |
278 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000666 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 12/04/2024 | 35 |
279 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000715 | Của thiên trả địa | An Thy | 12/04/2024 | 35 |
280 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02056 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
281 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02074 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
282 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02125 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
283 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02113 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
284 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02137 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
285 | Phạm Hoài Nhung | | SNV-01183 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
286 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000751 | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Thanh Nga | 10/04/2024 | 37 |
287 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000787 | Người câu cá trong ao trời | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
288 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000811 | Người học trò và con chó đá | Thanh Vân | 10/04/2024 | 37 |
289 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000869 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
290 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000895 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
291 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000917 | Vua Ếch | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
292 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000944 | Sự tích cây khoai lang | Nguyên Anh | 10/04/2024 | 37 |
293 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000961 | Bút tháp Kim Nhan | Thuỳ Linh | 10/04/2024 | 37 |
294 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000989 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 10/04/2024 | 37 |
295 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001023 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh | Tú Anh | 10/04/2024 | 37 |
296 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001096 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Minh Tú | 10/04/2024 | 37 |
297 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001170 | Sự tích cây kim giao | Thanh Nga | 10/04/2024 | 37 |
298 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001220 | Sự tích con thiêu thân | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
299 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001242 | Sự tích chim bắt cô trói cột | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
300 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001303 | Nàng út trong ống tre | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
301 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001329 | Tú Uyên Giáng Kiều | Thanh Nga | 10/04/2024 | 37 |
302 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001364 | Sự Tích núi vàng | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
303 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001386 | Sự tích con Muỗi | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
304 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001401 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 37 |
305 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001424 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 37 |
306 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001447 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 37 |
307 | Phạm Thị Hiền | | SGK-01802 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
308 | Phạm Thị Hiền | | SGK-01817 | Vở bài tập Tiếng Việt 2. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 15/01/2024 | 123 |
309 | Phạm Thị Hiền | | SGK-01831 | Toán 2. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 123 |
310 | Phạm Thị Hiền | | SGK-01847 | Vở bài tập Toán 2. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 15/01/2024 | 123 |
311 | Phạm Thị Hiền | | SNV-01100 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 123 |
312 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02057 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
313 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02111 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
314 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02121 | Tập Viết 3. tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 128 |
315 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02140 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
316 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02069 | Toán 3. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 10/01/2024 | 128 |
317 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SNV-01186 | Tiếng Việt 3. tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 128 |
318 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02139 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 128 |
319 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000331 | Sứ trạng cô đơn - 147 | Phan Thị | 10/04/2024 | 37 |
320 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000344 | Thừa thiếu đều chết | Đặng Khánh | 10/04/2024 | 37 |
321 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000362 | Xẹp kỹ năng xốp - 140 | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 37 |
322 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000381 | Cánh hoa kỳ diệu - 132 | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 37 |
323 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000391 | Cởi oán láng giềng | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 37 |
324 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000403 | Vũ điệu trống bồng - 131 | Phan Thị | 10/04/2024 | 37 |
325 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000412 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 37 |
326 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000425 | Duyên nợ tái sinh | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 37 |
327 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000439 | Tìm mẹ | Quốc Chỉnh | 10/04/2024 | 37 |
328 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000451 | Bà chúa nghề tằm | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 37 |
329 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000466 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 10/04/2024 | 37 |
330 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000488 | Sự tích Hồ Ba Bể | Trí Hạnh | 10/04/2024 | 37 |
331 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000499 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 10/04/2024 | 37 |
332 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000554 | 101 truyện Mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 10/04/2024 | 37 |
333 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000576 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 37 |
334 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000591 | Tấm Cám | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 37 |
335 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000619 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
336 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000651 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
337 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000675 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 37 |
338 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000702 | Sự tích cái bình vôi | Thanh Vân | 10/04/2024 | 37 |
339 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000729 | Anh em sinh năm | Thanh Phương | 10/04/2024 | 37 |
340 | Vũ Thị Hương | | SGK-02322 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
341 | Vũ Thị Hương | | SGK-02336 | Vở bài tậpTiếng Việt 4.Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 16/01/2024 | 122 |
342 | Vũ Thị Hương | | SGK-02350 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/01/2024 | 122 |
343 | Vũ Thị Hương | | SGK-02364 | Vở bài tập Toán 4. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 16/01/2024 | 122 |
344 | Vũ Thị Hương | | SNV-01264 | Tiếng Việt 4. Tập 2 (Kết nối tri thức) | Bùi Mạnh Hùng | 16/01/2024 | 122 |
345 | Vũ Thị Hương | | SNV-01275 | Toán 4 (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 240 |
346 | Vũ Thị Hương | | SNV-01289 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 240 |
347 | Vũ Thị Hương | | SGK-02314 | Tiếng Việt 4.Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 240 |