| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Thị Phương Thảo | | SGK-02316 | Tiếng Việt 4.Tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/05/2024 | 530 |
| 2 | Đỗ Thị Phương Thảo | | SGK-02320 | Tiếng Việt 4.Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/05/2024 | 530 |
| 3 | Đỗ Thị Phương Thảo | | SGK-02348 | Toán 4. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 22/05/2024 | 530 |
| 4 | Đỗ Thị Phương Thảo | | SGK-02344 | Toán 4. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 22/05/2024 | 530 |
| 5 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001650 | Thomas - Bản thân Edward cũng rất giỏi | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 571 |
| 6 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001664 | Thomas - Hiro không muốn cô đơn | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 571 |
| 7 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD001667 | Thomas - Hiro không muốn cô đơn | Reverend W Awdry | 11/04/2024 | 571 |
| 8 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01678 | Cây tre trăm đốt | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 571 |
| 9 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01688 | Phù Thủy Sợ Ma | Hoàng Khắc Huyên | 11/04/2024 | 571 |
| 10 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01705 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Ngọc Phượng | 11/04/2024 | 571 |
| 11 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01724 | Sự tích cây nêu | Hồng Nhung | 11/04/2024 | 571 |
| 12 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01743 | Bảy điều ước | Hồng Nhung | 11/04/2024 | 571 |
| 13 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01814 | Những câu chuyện cảm động lòng người | Thanh Huyền | 11/04/2024 | 571 |
| 14 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01833 | Cô bé Lọ Lem | Kim Khánh | 11/04/2024 | 571 |
| 15 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01817 | Tích Chu | Kim Khánh | 11/04/2024 | 571 |
| 16 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01860 | Nàng Bạch Tuyết | Kim Khánh | 11/04/2024 | 571 |
| 17 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01878 | Nàng tiên Cá | Kim Khánh | 11/04/2024 | 571 |
| 18 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01888 | Cô bé Quàng khăn đỏ | Kim Khánh | 11/04/2024 | 571 |
| 19 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01906 | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Lam Hông | 11/04/2024 | 571 |
| 20 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01922 | Một đòn chết bảy | Bảo An | 11/04/2024 | 571 |
| 21 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01931 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Tôn Minh Viễn | 11/04/2024 | 571 |
| 22 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01943 | Voi được thăng chức | Vũ Long | 11/04/2024 | 571 |
| 23 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01959 | Truyện kể về các Hoàng Tử | Minh Đức | 11/04/2024 | 571 |
| 24 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01977 | Tôn Ngộ Không | Hà Trang | 11/04/2024 | 571 |
| 25 | Nguyễn Hà Tiên | 4 A | SKD-01996 | tam Mao lưu lạc kí | Việt Hải | 11/04/2024 | 571 |
| 26 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK-02423 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 658 |
| 27 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SGK-02427 | Vở bài tập Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 658 |
| 28 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01298 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 15/01/2024 | 658 |
| 29 | Nguyễn Thị Hải Yến | | SNV-01299 | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức) | Đỗ Thị Minh Chính | 22/09/2023 | 773 |
| 30 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000684 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 31 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000648 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 11/04/2024 | 571 |
| 32 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000624 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 33 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000708 | Của thiên trả địa | An Thy | 11/04/2024 | 571 |
| 34 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000744 | Anh em sinh năm | Thanh Phương | 11/04/2024 | 571 |
| 35 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000756 | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Thanh Nga | 11/04/2024 | 571 |
| 36 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000780 | Người câu cá trong ao trời | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000804 | Người con út hiếu thảo | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 38 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000828 | Người học trò với con rùa | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 39 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000864 | Ông nghè hoá cọp | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 40 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000899 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Thanh Phương | 11/04/2024 | 571 |
| 41 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000874 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 11/04/2024 | 571 |
| 42 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000923 | Vua Ếch | Thanh Phương | 11/04/2024 | 571 |
| 43 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000936 | Sự tích cây khoai lang | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 571 |
| 44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000958 | Bút tháp Kim Nhan | Thuỳ Linh | 11/04/2024 | 571 |
| 45 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD000972 | Thạch Sanh | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 571 |
| 46 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001002 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 11/04/2024 | 571 |
| 47 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001032 | Thánh Gióng | An Thy | 11/04/2024 | 571 |
| 48 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001067 | Sự tích hồ Ba Bể | Thanh Vân | 11/04/2024 | 571 |
| 49 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 C | SKD001091 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Minh Tú | 11/04/2024 | 571 |
| 50 | Nguyễn Thị Thu | | SNV000363 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5.Tập 2 | Phan Phương Dung | 15/01/2024 | 658 |
| 51 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD001456 | Sự tích Trầu Cau | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 570 |
| 52 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD001507 | Cây tre Trăm đốt | Nguyễn Mạnh Thái | 12/04/2024 | 570 |
| 53 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000050 | Sự tích Ao Phật | Hồng Hà | 12/04/2024 | 570 |
| 54 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000077 | Ai mua hành tôi | Nguyễn Anh Vũ | 12/04/2024 | 570 |
| 55 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000106 | Ba Cô Tiên | Phạm Tùng | 12/04/2024 | 570 |
| 56 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000127 | Tích Chu | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 57 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000159 | Sự tích ông ba mươi | Quang Huy | 12/04/2024 | 570 |
| 58 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000180 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 59 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000198 | Cóc kiện trời | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 60 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000228 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 61 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000236 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 62 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000257 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 12/04/2024 | 570 |
| 63 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000322 | Chân dung cao tổ | Phan Thị | 12/04/2024 | 570 |
| 64 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000396 | cuộc chiến lá dong - 130 | Phan Thị | 12/04/2024 | 570 |
| 65 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000429 | Cóc kiện trời | Quốc Chỉnh | 12/04/2024 | 570 |
| 66 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000501 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 570 |
| 67 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000525 | Sự tích trái sầu riêng | Trí Hạnh | 12/04/2024 | 570 |
| 68 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000612 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 12/04/2024 | 570 |
| 69 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000666 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 12/04/2024 | 570 |
| 70 | Nguyễn Vũ Kim Ngân | 5 D | SKD000715 | Của thiên trả địa | An Thy | 12/04/2024 | 570 |
| 71 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02056 | Tiếng Việt 3. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/01/2024 | 663 |
| 72 | Phạm Hoài Nhung | | SGK-02113 | Vở bài tập Tiếng Việt 3. Tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/01/2024 | 663 |
| 73 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000751 | Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ | Thanh Nga | 10/04/2024 | 572 |
| 74 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000787 | Người câu cá trong ao trời | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 75 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000811 | Người học trò và con chó đá | Thanh Vân | 10/04/2024 | 572 |
| 76 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000869 | Phân xử tài tình | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 77 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000895 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 78 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000917 | Vua Ếch | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 79 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000944 | Sự tích cây khoai lang | Nguyên Anh | 10/04/2024 | 572 |
| 80 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000961 | Bút tháp Kim Nhan | Thuỳ Linh | 10/04/2024 | 572 |
| 81 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD000989 | Sọ Dừa | Nguyên Anh | 10/04/2024 | 572 |
| 82 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001023 | Sơn Tinh và Thuỷ Tinh | Tú Anh | 10/04/2024 | 572 |
| 83 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001096 | Hồn Trương Ba da hàng thịt | Minh Tú | 10/04/2024 | 572 |
| 84 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001170 | Sự tích cây kim giao | Thanh Nga | 10/04/2024 | 572 |
| 85 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001220 | Sự tích con thiêu thân | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 86 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001242 | Sự tích chim bắt cô trói cột | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 87 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001303 | Nàng út trong ống tre | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 88 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001329 | Tú Uyên Giáng Kiều | Thanh Nga | 10/04/2024 | 572 |
| 89 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001364 | Sự Tích núi vàng | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 90 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001386 | Sự tích con Muỗi | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 91 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001401 | Mỵ Châu Trọng Thuỷ | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 572 |
| 92 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001424 | Bánh chưng bánh giầy | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 572 |
| 93 | Phạm Thanh Hương | 3 D | SKD001447 | Lưu Bình Dương Lễ | Nguyễn Mạnh Thái | 10/04/2024 | 572 |
| 94 | Phạm Thị Hiền | | SGK-01802 | Tiếng Việt 2. Tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2024 | 658 |
| 95 | Phạm Thị Thuý Hằng | | SGK-02140 | Vở bài tập Toán 3. Tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/01/2024 | 663 |
| 96 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000331 | Sứ trạng cô đơn - 147 | Phan Thị | 10/04/2024 | 572 |
| 97 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000344 | Thừa thiếu đều chết | Đặng Khánh | 10/04/2024 | 572 |
| 98 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000362 | Xẹp kỹ năng xốp - 140 | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 572 |
| 99 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000381 | Cánh hoa kỳ diệu - 132 | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 572 |
| 100 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000391 | Cởi oán láng giềng | Đặng Nhã | 10/04/2024 | 572 |
| 101 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000403 | Vũ điệu trống bồng - 131 | Phan Thị | 10/04/2024 | 572 |
| 102 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000412 | Cây tre trăm đốt | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 572 |
| 103 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000425 | Duyên nợ tái sinh | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 572 |
| 104 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000439 | Tìm mẹ | Quốc Chỉnh | 10/04/2024 | 572 |
| 105 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000451 | Bà chúa nghề tằm | Quốc Khánh | 10/04/2024 | 572 |
| 106 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000466 | Trí khôn của ta đây | Quốc Chỉnh | 10/04/2024 | 572 |
| 107 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000488 | Sự tích Hồ Ba Bể | Trí Hạnh | 10/04/2024 | 572 |
| 108 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000499 | Hoàng tử Cọp | Trí Hạnh | 10/04/2024 | 572 |
| 109 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000554 | 101 truyện Mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 10/04/2024 | 572 |
| 110 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000576 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 572 |
| 111 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000591 | Tấm Cám | Nguyễn Hồng Liên | 10/04/2024 | 572 |
| 112 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000619 | Sinh con rồi mới sinh cha | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 113 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000651 | Anh em mồ côi | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 114 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000675 | Sự tích con nhái | Thanh Hằng | 10/04/2024 | 572 |
| 115 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000702 | Sự tích cái bình vôi | Thanh Vân | 10/04/2024 | 572 |
| 116 | Trần Hà Phương | 3 C | SKD000729 | Anh em sinh năm | Thanh Phương | 10/04/2024 | 572 |
| 117 | Vũ Thị Hương | | SNV-01275 | Toán 4 (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 775 |
| 118 | Vũ Thị Hương | | SNV-01289 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 775 |